STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Mức tối đa
|
1
|
Màu sắc
|
mg/l Pt
|
15
|
2
|
Mùi, vị
|
−
|
Không có
|
3
|
Độ đục (1)
|
NTU
|
5
|
4
|
pH
|
−
|
6 - 8,5
|
5
|
Độ cứng, tính theo CaCO3
|
mg/l
|
300
|
6
|
Hàm lượng oxy hòa tan, tính theo oxy
|
mg/l
|
6
|
7
|
Tổng chất rắn hoà tan
|
mg/l
|
1000
|
8
|
Hàm lượng amoniac, tính theo nitơ
|
mg/l
|
3
|
9
|
Hàm lượng asen
|
mg/l
|
0,01
|
10
|
Hàm lượng antimon
|
mg/l
|
0,005
|
11
|
Hàm lượng clorua
|
mg/l
|
250
|
12
|
Hàm lượng chì
|
mg/l
|
0,01
|
13
|
Hàm lượng crom
|
mg/l
|
0,05
|
14
|
Hàm lượng đồng
|
mg/l
|
1,0
|
15
|
Hàm lượng florua
|
mg/l
|
0,7 - 1,5
|
16
|
Hàm lượng kẽm
|
mg/l
|
3,0
|
17
|
Hàm lượng hydro sunfua
|
mg/l
|
0,05
|
18
|
Hàm lượng mangan
|
mg/l
|
0,5
|
19
|
Hàm lượng nhôm
|
mg/l
|
0,5
|
20
|
Hàm lượng nitrat, tính theo nitơ
|
mg/l
|
10,0
|
21
|
Hàm lượng nitrit, tính theo nitơ
|
mg/l
|
1,0
|
22
|
Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)
|
mg/l
|
0,5
|
3
|
Hàm lượng thủy ngân
|
mg/l
|
0,001
|
24
|
Hàm lượng xyanua
|
mg/l
|
0,07
|
25
|
Chất hoạt động bề mặt, tính theo Linear Ankyl benzen Sufonat (LAS)
|
mg/l
|
0,5
|
26
|
Benzen
|
Mg/l
|
0,01
|
27
|
Phenol và dẫn xuất của phenol
|
Mg/l
|
0,01
|
28
|
Dầu mỏ và các hợp chất dầu mỏ
|
Mg/l
|
0,1
|
29
|
Hàm lượng thuốc trừ sâu lân hữu cơ
|
Mg/l
|
0,01
|
30
|
Hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ
|
Mg/l
|
0,1
|
31
|
Colifom tổng số (2)
|
MPN/100 ml
|
2,2
|
32
|
E.Coli và coliform chịu nhiệt
|
MPN/100 ml
|
0
|
33
|
Tổng hoạt độ αlpha
|
pCi/l 3)
|
3
|
34
|
Tổng hoạt độ beta
|
pCi/l
|
30
|
Chú thích:
1) NTU (Nephelometric Turbidity Unit): Đơn vị đo độ đục.
2) MPN/100 ml (Most Probable Number per 100 liters): Mật độ khuẩn lạc trong 100 ml. 3) pCi/l (picocuries per liter): Đơn vị đo độ phóng xạ Picocuri trên lit.
3) pCi/l (picocuries per liter): đơn vị đo độ phóng xạ Picocuri trên lit.
http://chungcuvp6linhdam-hoangmai.blogspot.com/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét